beau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beau
Phát âm : /bou/
+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux
- người đàn ông ăn diện
- người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm
- người theo đuổi (một người con gái)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beau"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "beau":
b b.a. baa babe baby bah bap bay bayou be more... - Những từ có chứa "beau":
beau beau ideal beauteous beautician beautifier beautiful beautify beauty beauty contest beauty-parlour more...
Lượt xem: 827