bee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bee
Phát âm : /bi:/
+ danh từ
- (động vật học) con ong
- to keep bees
nuôi ong
- to keep bees
- nhà thơ
- người bận nhiều việc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể
- busy as a bee
- hết sức bận
- to have a bee in one's bonnet
- nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu
- to have one's head full of bees; to have been in the hesd (brains)
- ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
- to put the bee on
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bee"
Lượt xem: 1004