beef
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beef
Phát âm : /bi:f/
+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beeves
- thịt bò
- (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)
- sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn
+ động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn
- to beef up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beef"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "beef":
b b.a. baa babe baby baffy bah bap bay be more... - Những từ có chứa "beef":
army-beef beef beef cattle beef tea beef-witted beefeater beefed-up beefiness beefsteak beefy more... - Những từ có chứa "beef" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bò hủ tiếu phở tái hoi ninh nhách nhằng hầm miến phở
Lượt xem: 674