gripe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gripe
Phát âm : /graip/
+ danh từ
- sự nắm chặt, sự cầm chặt, sự kẹp chặt
- ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức
- in the gripe of the landlords
trong nanh vuốt của bọn địa chủ
- in the gripe of the landlords
- (số nhiều) chứng đau bụng quặn
- báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)
- (số nhiều) (hàng hải) dây cột thuyền
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời kêu ca, lời phàn nàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gripe"
Lượt xem: 566