trunk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trunk
Phát âm : /trʌɳk/
+ danh từ
- thân (cây, cột, người, thú)
- hòm, rương; va li
- (như) trunk-line
- vòi (voi)
- (ngành mỏ) thùng rửa quặng
- (số nhiều) (như) trunk hose
+ ngoại động từ
- rửa (quặng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
proboscis luggage compartment automobile trunk torso body tree trunk bole
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trunk"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trunk":
throng trance trench trounce truancy trunk trying tyring - Những từ có chứa "trunk":
bathing-trunks trunk trunk drawers trunk hose trunk-call trunk-line trunk-nail trunk-road trunkful wardrobe trunk - Những từ có chứa "trunk" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hòm níp rương vòi siểng thân đút nút chải cọ đua more...
Lượt xem: 675