--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bounded
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bounded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bounded
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
được định, đặt giới hạn, ranh giới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bounded"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bounded"
:
bond
bonded
boned
bonnet
bound
bounty
bund
bended
banned
bounded
more...
Những từ có chứa
"bounded"
:
bounded
unbounded
unboundedness
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
bounded
:
được định, đặt giới hạn, ranh giới