branchia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: branchia
Phát âm : /'bræɳkiə/ Cách viết khác : (branchiae) /'bræɳkii:/
+ (bất qui tắc) danh từ số nhiều
- (động vật học) mang (cá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "branchia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "branchia":
branch branchia branchiae branchy bronchi bronchia broncho brunch - Những từ có chứa "branchia":
abranchial abranchiate branchia branchiae branchial branchiate class lamellibranchia dibranchia dibranchiata dibranchiate more...
Lượt xem: 355