--

tan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tan

Phát âm : /tæn/

+ danh từ

  • vỏ dà, vỏ thuộc da
  • màu nâu
  • màu da rám nắng

+ tính từ

  • màu vỏ dà, màu nâu
  • màu rám nắng

+ ngoại động từ

  • thuộc (da)
  • làm sạm, làm rám (da)
  • (thông tục) đánh đòn đau

+ nội động từ

  • thuộc được (da)
    • this leather tans easily
      loại da này dễ thuộc
  • sạn lại, rám nắng (da)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tan"
Lượt xem: 499