bumbling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bumbling+ Adjective
- vụng về, lóng ngóng, hậu đậu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bungling butterfingered ham-fisted ham-handed handless heavy-handed left-handed
Lượt xem: 368