--

ham-handed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ham-handed

Phát âm : /'hæm,fistid/ Cách viết khác : (ham-handed) /'hæm,hændid/

+ tính từ

  • (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ham-handed"
Lượt xem: 446