ham-fisted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ham-fisted
Phát âm : /'hæm,fistid/ Cách viết khác : (ham-handed) /'hæm,hændid/
+ tính từ
- (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bumbling bungling butterfingered ham-handed handless heavy-handed left-handed
Lượt xem: 426