heavy-handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heavy-handed
Phát âm : /'hevi'hændid/
+ tính từ
- vụng về, không khéo tay
- (nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
roughshod bumbling bungling butterfingered ham-fisted ham-handed handless left-handed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heavy-handed"
Lượt xem: 835