bypass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bypass
Phát âm : /'baipɑ:s/
+ danh từ
- đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)
- (điện học) đường rẽ, sun
- lỗ phun hơi đốt phụ
+ ngoại động từ
- làm đường vòng (ở nơi nào)
- đi vòng
- (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shunt electrical shunt beltway ring road ringway short-circuit go around get around
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bypass"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bypass":
bagasse base bases bash basis bask bass basso bias boss more... - Những từ có chứa "bypass":
bypass coronary artery bypass graft coronary bypass coronary bypass surgery - Những từ có chứa "bypass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đốt cháy bỏ qua
Lượt xem: 569