cabbage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cabbage
Phát âm : /'kæbidʤ/
+ danh từ
- cải bắp
- (từ lóng)
- tiền, xìn, giấy bạc
+ danh từ
- mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)
+ nội động từ
- ăn bớt vải (thợ may)
+ danh từ
- (từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cabbage"
Lượt xem: 877