cud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cud
Phát âm : /kʌd/
+ danh từ
- thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)
- to chew the cud
nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ
- to chew the cud
- (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cud"
Lượt xem: 546