--

caisson

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caisson

Phát âm : /kə'su:n/

+ danh từ

  • hòm đạn dược
  • xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác)

+ danh từ ((cũng) pontoon)

  • (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
  • (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu)
  • caisson disease
    • (y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caisson"
Lượt xem: 569