chorea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chorea
Phát âm : /kɔ'riə/
+ danh từ
- (y học) chứng múa giật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chorea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chorea":
care cere char chare chary chaser cheer cherry chewer chirr more... - Những từ có chứa "chorea":
chorea choreagraph choreagraphic choreagraphy terpsichorean
Lượt xem: 296