folk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: folk
Phát âm : /fouk/
+ danh từ, (thường) số nhiều
- người
- old folk
người già
- country folk
người nông thôn
- old folk
- (số nhiều) (thông tục) người thân thuộc
- one's folks
họ hàng thân thuộc
- the old folks at home
cha mẹ ông bà
- one's folks
- (từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian
- idle folks lack no excuses
- (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
folk music ethnic music family family line kinfolk kinsfolk sept phratry tribe folks common people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "folk"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "folk":
false filch flag flak flake flaky flask flax fleck flex more... - Những từ có chứa "folk":
countryfolk folk folk-custom folk-dance folk-music folk-song folk-tale folklore folklorist folksy more... - Những từ có chứa "folk" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân ca ca dao dân gian âm nhạc văn học chèo dân quê phong dao mộc bản chế giễu more...
Lượt xem: 1065