cigarette
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cigarette
Phát âm : /,sigə'ret/
+ danh từ
- điếu thuốc lá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cigaret coffin nail butt fag
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cigarette"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cigarette":
cigarette curette cigaret - Những từ có chứa "cigarette":
cigarette cigarette burn cigarette butt cigarette case cigarette lighter cigarette smoker cigarette-case cigarette-end cigarette-holder cigarette-paper more... - Những từ có chứa "cigarette" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điếu thuốc lá bật lửa ống đót đót bót mỏng dính đóm ghiền châm
Lượt xem: 489