citizen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citizen
Phát âm : /'sitizn/
+ danh từ
- người dân thành thị
- công dân, dân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội)
- citizen of the world
- công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
foreigner alien noncitizen outlander
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citizen"
- Những từ có chứa "citizen":
citizen citizen genet citizenry citizens committee citizenship citizenship day fellow-citizen fellow-citizenship - Những từ có chứa "citizen" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cất quyền lương dân công dân dân cay cực lương thiện
Lượt xem: 347