guest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guest
Phát âm : /gest/
+ danh từ
- khách
- khách trọ (ở khách sạn)
- a paying guest
khách trọ ăn cơm tháng
- a paying guest
- vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
node client Guest Edgar Guest Edgar Albert Guest invitee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "guest":
gait gat get ghetto ghost gigot gist go at goat got more... - Những từ có chứa "guest":
edgar albert guest edgar guest guest guest-card guest-chamber guest-house guest-night guest-room wedding-guest - Những từ có chứa "guest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khách dự thính nhà khách nghênh tân thượng khách quí khách rước khách khách mời đưa chân hoan nghênh more...
Lượt xem: 1156