climate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: climate
Phát âm : /'klaimit/
+ danh từ
- khí hậu, thời tiết
- continental climate
khí hậu lục địa
- continental climate
- miền khí hậu
- a warm climate
miền khí hậu ấm áp
- a warm climate
- (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "climate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "climate":
calamite claimant clamant client climate collimate culminate - Những từ có chứa "climate":
acclimate climate climate change microclimate - Những từ có chứa "climate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khí hậu phong thổ nước độc phá nước miền ôn hòa hợp ẩm ướt ẩm thấp bắc cực more...
Lượt xem: 579