clog
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clog
Phát âm : /klɔg/
+ danh từ
- cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy)
- sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại
- chiếc guốc
+ ngoại động từ
- còng chân (ngựa)
- cản trở; làm trở ngại
- bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc
- the pipe was clogged with dirt
ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn
- the pipe was clogged with dirt
+ nội động từ
- bị bít lại, bị kẹt, bị tắc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clog dance clog dancing geta patten sabot overload clot constipate choke off clog up back up congest choke foul
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clog"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clog":
calix calk calyx clack clash class click cloaca cloak cloche more... - Những từ có chứa "clog":
clever clogs clog clog dance clog dancer clog dancing clogging cloggy eclogue ice-clogged
Lượt xem: 1361