--

clog

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clog

Phát âm : /klɔg/

+ danh từ

  • cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy)
  • sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại
  • chiếc guốc

+ ngoại động từ

  • còng chân (ngựa)
  • cản trở; làm trở ngại
  • bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc
    • the pipe was clogged with dirt
      ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn

+ nội động từ

  • bị bít lại, bị kẹt, bị tắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clog"
Lượt xem: 1346