congest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congest
Phát âm : /kən'dʤest/
+ ngoại động từ (thường) dạng bị động
- làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...)
- (y học) làm sung huyết
+ nội động từ
- (y học) bị sung huyết (phổi...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "congest":
canoeist cineast concede conceit concoct congest congested connect conquest consist - Những từ có chứa "congest":
congest congested congestion congestive congestive heart failure decongestant - Những từ có chứa "congest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sung huyết ứ huyết
Lượt xem: 472