--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cmb
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cmb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cmb
+ Noun
bức xạ tàn dư của vũ trụ.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cosmic background radiation
CBR
cosmic microwave background radiation
CMBR
cosmic microwave background
CMB
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "CMB"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"CMB"
:
camp
champ
chump
comb
combe
comfy
comp
coomb
CMV
CMB
more...
Những từ có chứa
"CMB"
:
CMB
cmbr
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
cmb
:
bức xạ tàn dư của vũ trụ.