coarse-textured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coarse-textured+ Adjective
- có bề mặt thô ráp, gồ ghề, xù xì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
textured rough-textured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coarse-textured"
Lượt xem: 355