cuff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuff
Phát âm : /kʌf/
+ danh từ
- cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần)
- on the cuff
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu
- không mất tiền, không phải trả tiền
+ danh từ
- cái tát, cái bạt tai
- cú đấm, cú thoi, quả thụi
- to fall (go) to cuffs
- dở đấm dở đá với nhau
+ ngoại động từ
- tát, bạt tai
- đấm, thoi, thụi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuff"
Lượt xem: 381