commend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commend
Phát âm : /kə'mend/
+ ngoại động từ
- khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương
- to commend someone's work
tán dương (ca ngợi) công việc của ai
- to commend someone's work
- hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành
- this book doesn't commend itself to me
quyển sách này không hấp dẫn tôi
- this book doesn't commend itself to me
- gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử
- to commend something to someone (someone's care)
giao phó cái gì cho ai
- commend me to
((thường) mỉa) hãy giới thiệu tôi, hãy tiến cử tôi
- to commend something to someone (someone's care)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commend"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commend":
cement cogent comedo comedy comet command commando commend comment commit more... - Những từ có chứa "commend":
commend commendable commendation commendatory recommend recommendable recommendation recommendatory recommender - Những từ có chứa "commend" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khen thưởng ban khen tuyên dương
Lượt xem: 825