commute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commute
Phát âm : /kə'mju:t/
+ động từ
- thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán
- (pháp lý) giảm (hình phạt, tội)
- to commute the dealth penalty to life imprisonment
làm giảm tội tử hình xuống tù chung thân
- to commute the dealth penalty to life imprisonment
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm)
- (điện học) đảo mạch, chuyển mạch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commute"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commute":
cognate comet comity command commend comment comminute commit committee community more... - Những từ có chứa "commute":
commute commuter commuter traffic commuter train - Những từ có chứa "commute" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cải tội danh giao hoán
Lượt xem: 691