conditioned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conditioned
Phát âm : /kɔn'diʃnd/
+ tính từ
- có điều kiện
- conditioned reflex
phản xạ có điều kiện
- conditioned reflex
- ((thường) trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái (nào đó)
- điều hoà (không khí)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
in condition(p) learned - Từ trái nghĩa:
unconditioned innate unlearned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conditioned"
Lượt xem: 433