consolida
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consolida+ Noun
- cây phi yến thảo.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Consolida genus Consolida
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consolida"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consolida":
consolidate consolida consolidated - Những từ có chứa "consolida":
consolida consolida ambigua consolidate consolidated consolidated-annuities consolidation consolidative reconsolidate unconsolidated
Lượt xem: 544