consulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consulate
Phát âm : /'kɔnsjulit/
+ danh từ
- chức lãnh sự
- toà lãnh sự
- (sử học) chế độ tổng tài (Pháp)
- chức chấp chính tối cao (cổ La-mã)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consulate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consulate":
conciliate consolidate consulate consult - Những từ có chứa "consulate":
consulate proconsulate
Lượt xem: 434