controversy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: controversy
Phát âm : /'kɔntrəvə:si/
+ danh từ
- sự tranh luận, sự tranh cãi
- cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến
- beyond (without) controversy
- không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
contention contestation disputation disceptation tilt argument arguing
Lượt xem: 452