--

kernel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kernel

Phát âm : /'kə:nl/

+ danh từ

  • (thực vật học) nhân (trong quả hạch)
  • hạt (lúa mì)
  • (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kernel"
  • Những từ có chứa "kernel" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhân nhạc cụ
Lượt xem: 667