cot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cot
Phát âm : /kɔt/
+ danh từ
- giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ)
- (hàng hải) võng
+ danh từ
- (viết tắt) của cotangent
- lều, lán
- (thơ ca) nhà tranh
+ ngoại động từ
- cho (cừu...) vào lán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
camp bed crib fingerstall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cot":
cacti cad cadet cadi cahoot cast caste cat catty cede more... - Những từ có chứa "cot":
acotyledon acotyledonous actinomycotic adrenocorticotrophic apricot blastomycotic boycott class dicotyledonae class monocotyledonae class monocotyledones more...
Lượt xem: 283