countermine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: countermine
Phát âm : /,kauntəmain/
+ danh từ
- mìn chống mìn
- kẻ chống lại âm mưu, phản kế
+ động từ
- đặt mìn chống mìn
- dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng phản kế
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sabotage undermine counteract subvert weaken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "countermine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "countermine":
countermine counterman
Lượt xem: 454