subvert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subvert
Phát âm : /sʌb'və:t/
+ ngoại động từ
- lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sabotage undermine countermine counteract weaken overthrow overturn bring down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subvert"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "subvert":
subvert support - Những từ có chứa "subvert":
subvert subvertebral subvertical - Những từ có chứa "subvert" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khuynh đảo lật đổ
Lượt xem: 502