--

sabotage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sabotage

Phát âm : /'sæbətɑ:ʤ/

+ danh từ

  • sự phá ngầm, sự phá hoại
    • acts of sabotage
      những hành đông phá hoại

+ động từ

  • phá ngầm, phá hoại
  • (nghĩa bóng) làm hỏng, phá huỷ
    • to sabotage a scheme
      làm hỏng một kế hoạch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sabotage"
Lượt xem: 901