cousin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cousin
Phát âm : /'kʌzn/
+ danh từ
- anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú
- các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau)
- first cousin; cousin german
- anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột
- first cousin once removed
- cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)
- first cousin twice removed
- cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)
- second cousin
- anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ
- second cousin once removed
- cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ
- second cousin twice removed
- cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ
- to call cousin with somebody
- tự nhiên là có họ với ai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
first cousin cousin-german full cousin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cousin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cousin":
cain casein casino cession chain chin chosen cocaine cochin cocoon more... - Những từ có chứa "cousin":
cater-cousin country cousin cousin cousin-german cousinhood cousinly first-cousin - Những từ có chứa "cousin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chị anh em họ
Lượt xem: 576