cro
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cro+ Noun
- Máy hiện dao động, máy hiện sóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oscilloscope scope cathode-ray oscilloscope CRO
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "CRO"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "CRO":
car care carry cere char chare chary chirr choir chore more... - Những từ có chứa "CRO":
acrobat acrobatic acrobatically acrobatics acrobatism acrocarpous acrocentric acrogenic acrogenous acromegalic more...
Lượt xem: 657