cred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cred+ Noun
- tín nhiệm thành thị - sự tín nhiệm của những người trẻ, lịch sự và sang trọng chốn đô thị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
street credibility street cred
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cred"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cred":
carat card caret cart chord cord corded crate create credit more... - Những từ có chứa "cred":
accredit accredited commercial credit commercial credit company commercial letter of credit consumer credit course credit cred credal credence more...
Lượt xem: 826