cruise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruise
Phát âm : /kru:z/
+ danh từ
- cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
- cuộc tuần tra trên biển
+ nội động từ
- đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
- tuần tra trên biển
- cruising taxi
- xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách
- to fly at cruising speed
- bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cruise":
carcase carouse cerise ceruse cirrose coarse corse course crake crash more... - Những từ có chứa "cruise":
battle-cruiser cruise cruise control cruise liner cruise missile cruise ship cruiser cruiserweight - Những từ có chứa "cruise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chờn vờn Hà Nội
Lượt xem: 605