cypre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cypre+ Noun
- (thực vật học)Cây nguyệt quế Equador
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Spanish elm Equador laurel salmwood princewood Cordia alliodora
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cypre"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cypre":
caper cipher cobra coper copier copper copra CPR cypre cipro more... - Những từ có chứa "cypre":
bald cypress cypre cypress cypress family cypress pine cypress sedge cypress spurge cypress tree cypress vine
Lượt xem: 372