--

daemon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daemon

Phát âm : /'di:mən/ Cách viết khác : (daemon) /'di:mən/

+ danh từ

  • ma quỷ, yêu ma, ma quái
  • người độc ác, người ác hiểm, người hung ác
  • (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái
  • the demon of alcohol
    • ma men
  • the demon of jealousy
    • máu ghen
  • to be a demon for work
    • làm việc khoẻ như trâu
  • he is a demon centre forward
    • anh ta là một trung tâm quái kiệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daemon"
Lượt xem: 607