deform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deform
Phát âm : /di'fɔ:m/
+ ngoại động từ
- làm cho méo mó, làm biến dạng, làm xấu đi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
change shape change form distort strain flex bend twist turn contort wring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deform"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deform":
deform deiform - Những từ có chứa "deform":
deform deformation deformational deformed deformity
Lượt xem: 626