flex
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flex
Phát âm : /flex/
+ danh từ
- (điện học) dây mềm
+ ngoại động từ
- làm cong, uốn cong
+ nội động từ
- cong lại; gập lại (cánh tay)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flex"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flex":
false filch flag flak flake flaky flash flask flax flaxy more... - Những từ có chứa "flex":
circumflex circumflex artery circumflex artery of the thigh circumflex femoral vein circumflex humeral artery circumflex iliac artery circumflex iliac vein circumflex scapular artery circumflex scapular artery circumflex vein more...
Lượt xem: 498