uplift
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uplift
Phát âm : /' plift/
+ danh từ
- sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên
- sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
- yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy
- (địa lý,địa chất) phay nghịch
+ ngoại động từ
- nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên
- nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
upheaval upthrow upthrust elate lift up pick up intoxicate - Từ trái nghĩa:
depress deject cast down get down dismay dispirit demoralize demoralise
Lượt xem: 696