upgrade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upgrade
Phát âm : /' p'greid/
+ ngoại động từ
- đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rise rising slope ascent acclivity raise climb promote advance kick upstairs elevate - Từ trái nghĩa:
descent declivity fall decline declination declension downslope demote bump relegate break kick downstairs downgrade
Lượt xem: 638