dew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dew
Phát âm : /dju:/
+ danh từ
- sương
- evening dew
sương chiều
- morning dew
sương mai
- evening dew
- (thơ ca) sự tươi mát
- the dew of youth
sự tươi mát của tuổi thanh xuân
- the dew of youth
+ ngoại động từ
- làm ướt sương, làm ướt
- eyes dewed tears
mắt đẫm lệ
- eyes dewed tears
+ nội động từ
- đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
- it is beginging to dew
sương bắt đầu xuống
- it is beginging to dew
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dew"
Lượt xem: 612