--

dicky

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dicky

Phát âm : /'diki/ Cách viết khác : (dicky) /'diki/

+ danh từ

  • con lừa, con lừa con
  • con chim con ((cũng) dickey bird)
  • yếm giả (của áo sơ mi)
  • cái tạp dề
  • ghế ngồi của người đánh xe
  • ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dicky"
Lượt xem: 677